Có 2 kết quả:
副省級城市 fù shěng jí chéng shì ㄈㄨˋ ㄕㄥˇ ㄐㄧˊ ㄔㄥˊ ㄕˋ • 副省级城市 fù shěng jí chéng shì ㄈㄨˋ ㄕㄥˇ ㄐㄧˊ ㄔㄥˊ ㄕˋ
Từ điển Trung-Anh
subprovincial city (having independent economic status within a province)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
subprovincial city (having independent economic status within a province)
Bình luận 0