Có 2 kết quả:

副省級城市 fù shěng jí chéng shì ㄈㄨˋ ㄕㄥˇ ㄐㄧˊ ㄔㄥˊ ㄕˋ副省级城市 fù shěng jí chéng shì ㄈㄨˋ ㄕㄥˇ ㄐㄧˊ ㄔㄥˊ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

subprovincial city (having independent economic status within a province)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

subprovincial city (having independent economic status within a province)

Bình luận 0